Từ điển Thiều Chửu
櫛 - trất
① Cái lược. ||② Gỡ, chải tóc, gỡ tóc, trất phong mộc vũ 櫛風沐雨 dãi gió dầm mưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
櫛 - trất
Cái lược chải đầu.


巾櫛 - cân trất ||